? Tiện ích sử dụng thẻ |
||||||
Miễn phí phòng chờ sân bay | Không áp dụng | |||||
Bảo hiểm du lịch | Không áp dụng | |||||
Tính năng nổi bật | Giảm giá 30% tại 5000 đối tác ăn uống, du lịch… và hơn 700 đối tác khác | |||||
?️ Trả góp |
||||||
Trả góp lãi suất 0% | Trả góp 0% tại hơn 150 đối tác (Tiki, Lotte, Lazada, Adayroi, FPT Shop, VienthongA, California Fitness…) | |||||
✈️ Tích lũy dặm bay |
||||||
Chi tiêu trên dặm bay | Không áp dụng | |||||
? Hoàn tiền/Điểm thưởng |
||||||
Hoàn tiền cho chi tiêu | • 0.5% cho chi tiêu từ 0 đến 30 triệu
• 1% cho chi tiêu trên 30 triệu đến 90 triệu • 2% cho chi tiêu trên 90 triệu đến 120 triệu • 3% cho chi tiêu trên 120 triệu * Số tiền hoàn lại tối đa 2.000.000 VND/kỳ sao kê. |
|||||
Hoàn tiền khi trả phí bảo hiểm | Không áp dụng | |||||
Điểm thưởng/Loyalty | Không áp dụng |
Thẻ tín dụng VPBank Platinum Cashback
?Điều kiện mở thẻ |
||||||
Độ tuổi | 20 – 60 | |||||
Yêu cầu thu nhập | 7.000.000đ | |||||
Chứng minh nơi cư trú | Bản sao Hộ khẩu | |||||
Chứng minh nhân thân | Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu | |||||
?Phí bạn nên lưu ý |
||||||
Phí ứng tiền mặt tại ATM | 4% số tiền giao dịch Tối thiểu 100.000đ |
|||||
Phí chậm thanh toán | 4% số tiền chậm thanh toán Tối thiểu 199.000đ |
|||||
Phí giao dịch ngoại tệ | 3% số tiền giao dịch | |||||
Phí sms hàng tháng (bao gồm VAT 10%) | 4950 đ | |||||
? Thông tin chung |
||||||
Tổ chức thẻ | MasterCard | |||||
Lãi suất | 33.48%/ Năm | |||||
Phí thường niên | 899.000đ Miễn phí thường niên cho năm tiếp theo khi chi tiêu từ 150.000.000đ/năm |
|||||
Phí phát hành | Miễn phí | |||||
Số ngày miễn lãi | 45 ngày | |||||
Ngày chốt sao kê/hạn thanh toán | Chốt sao kê ngày 25 hàng tháng Hạn thanh toán là 15 ngày sau ngày chốt sao kê thẻ |
|||||
Số tiền tối thiểu phải trả mỗi tháng | 5% dư nợ |
Thẻ tín dụng VPBank Platinum Cashback MasterCard song hành cùng vô vàn ưu đãi giúp hỗ trợ hiệu quả mọi chi tiêu lớn nhỏ, sát cánh cùng bạn xây dựng và tận hưởng cuộc sống với các tính năng nổi trội của chiếc thẻ tín dụng hoàn tiền