? Tiện ích sử dụng thẻ |
||||||
Miễn phí phòng chờ sân bay | Không áp dụng | |||||
Bảo hiểm du lịch | Không áp dụng | |||||
Tính năng nổi bật | Hạn mức giao dịch lên đến 200 triệu đồng/ngày | |||||
?️ Trả góp |
||||||
Trả góp lãi suất 0% | Trả góp 0% tại hơn 50 đối tác (Tiki, Lotte, Lazada, Adayroi, FPT Shop, VienthongA, California Fitness…) | |||||
✈️ Tích lũy dặm bay |
||||||
Chi tiêu trên dặm bay | Không áp dụng | |||||
? Hoàn tiền/Điểm thưởng |
||||||
Hoàn tiền cho chi tiêu | Không áp dụng | |||||
Hoàn tiền khi trả phí bảo hiểm | Không áp dụng | |||||
Điểm thưởng/Loyalty | Tặng điểm thưởng cho giao dịch tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi, spa, làm đẹp, du lịch và ăn uống 1.000 VNĐ = 12 điểm Tặng điểm thưởng cho giao dịch còn lại 1.000 VNĐ = 6 điểm |
VPBank Thẻ Tín Dụng Mastercard Platinum Loyalty
?Điều kiện mở thẻ |
||||||
Độ tuổi | 20 – 60 | |||||
Yêu cầu thu nhập | 7.000.000đ | |||||
Chứng minh nơi cư trú | Bản sao Hộ khẩu | |||||
Chứng minh nhân thân | Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu | |||||
?Phí bạn nên lưu ý |
||||||
Phí ứng tiền mặt tại ATM | 4% số tiền giao dịch Tối thiểu 100.000đ |
|||||
Phí chậm thanh toán | 4% số tiền chậm thanh toán Tối thiểu 199.000đ |
|||||
Phí giao dịch ngoại tệ | 3% số tiền giao dịch | |||||
Phí sms hàng tháng (bao gồm VAT 10%) | 4950 đ | |||||
? Thông tin chung |
||||||
Tổ chức thẻ | MasterCard | |||||
Lãi suất | 23.88%/ Năm | |||||
Phí thường niên | 699.000đ Miễn phí thường niên cho năm tiếp theo khi chi tiêu từ 90.000.000đ trở lên |
|||||
Phí phát hành | Miễn phí | |||||
Số ngày miễn lãi | 45 ngày | |||||
Số tiền tối thiểu phải trả mỗi tháng | 5% dư nợ |
Hạn mức giao dịch lên đến 200 triệu đồng/ngày.
Số tiền chi tiêu có thể đổi thành điểm Loyalty, điểm Loyalty có thể quy đổi thành quà, tiền mặt, điểm VinID…