? Tiện ích sử dụng thẻ |
||||||
Miễn phí phòng chờ sân bay | Không áp dụng | |||||
Bảo hiểm du lịch | Không áp dụng | |||||
Tính năng nổi bật | Giảm giá 30% tại 50 đối tác ăn uống, du lịch… và hơn 700 đối tác khác. Thẻ dành riêng cho nữ. |
|||||
?️ Trả góp |
||||||
Trả góp lãi suất 0% | Trả góp 0% tại hơn 50 đối tác (Tiki, Lotte, Lazada, Adayroi, FPT Shop, VienthongA, California Fitness…) | |||||
✈️ Tích lũy dặm bay |
||||||
Chi tiêu trên dặm bay | Không áp dụng | |||||
? Hoàn tiền/Điểm thưởng |
||||||
Hoàn tiền cho chi tiêu | 5% cho Giáo dục, Bảo hiểm và Y tế 2% cho chi tiêu tại siêu thị (Metro, Co-op mart và Big C) 0.3% cho các giao dịch khác |
|||||
Hoàn tiền khi trả phí bảo hiểm | 5% | |||||
Điểm thưởng/Loyalty | Không áp dụng. |
Thẻ Tín Dụng VPBank VPLady CashBack
?Điều kiện mở thẻ |
||||||
Độ tuổi | 20 – 60 | |||||
Yêu cầu thu nhập | 7.000.000đ | |||||
Chứng minh nơi cư trú | Bản sao Hộ khẩu | |||||
Chứng minh nhân thân | Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu | |||||
?Phí bạn nên lưu ý |
||||||
Phí ứng tiền mặt tại ATM | 4% số tiền giao dịch Tối thiểu 100.000đ |
|||||
Phí chậm thanh toán | 4% số tiền chậm thanh toán Tối thiểu 199.000đ |
|||||
Phí giao dịch ngoại tệ | 3% số tiền giao dịch | |||||
Phí sms hàng tháng (bao gồm VAT 10%) | 4950 đ | |||||
? Thông tin chung |
||||||
Tổ chức thẻ | MasterCard | |||||
Lãi suất | 26.28%/ Năm | |||||
Phí thường niên | 499.000đ Miễn phí thường niên năm đầu khi có ít nhất 3 giao dịch chi tiêu từ 300.000đ/giao dịch trong vòng 30 ngày kể từ ngày mở thẻ |
|||||
Phí phát hành | Miễn phí | |||||
Số ngày miễn lãi | 45 ngày | |||||
Ngày chốt sao kê/hạn thanh toán | Chốt sao kê ngày 20 hàng tháng Hạn thanh toán là 15 ngày sau ngày chốt sao kê thẻ |
|||||
Số tiền tối thiểu phải trả mỗi tháng | 5% dư nợ |
Hoàn tiền:
5% cho Giáo dục, Bảo hiểm và Y tế
2% cho chi tiêu tại siêu thị (Metro, Co-op mart và Big C)
0.3% cho các giao dịch khác
Thẻ chỉ dành cho nữ.